He managed to outpace his competitors.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua các đối thủ của mình.
The new technology will outpace the old one.
Dịch: Công nghệ mới sẽ vượt qua công nghệ cũ.
vượt trội
làm tốt hơn
sự vượt qua
đã vượt qua
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khu dân cư
Khu vực tải hàng
hệ thống bảo vệ chống cháy
an toàn lao động
nhà kho, kho hàng
tính bốc đồng
đợt bán thanh lý
trồng tại nhà, nội địa