The demand for the product substantially exceeds the supply.
Dịch: Nhu cầu về sản phẩm vượt quá đáng kể so với nguồn cung.
The company's profits substantially exceeded expectations.
Dịch: Lợi nhuận của công ty vượt quá đáng kể so với kỳ vọng.
vượt xa đáng kể
bỏ xa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chúc ngủ ngon
ngành ung thư
nhớ, thiếu, bỏ lỡ
Đoạn trích từ phim
Thanh toán thay mặt
Nước ép hỗn hợp
nhiều sắc thái
máng trượt nước