The demand for the product substantially exceeds the supply.
Dịch: Nhu cầu về sản phẩm vượt quá đáng kể so với nguồn cung.
The company's profits substantially exceeded expectations.
Dịch: Lợi nhuận của công ty vượt quá đáng kể so với kỳ vọng.
vượt xa đáng kể
bỏ xa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
lội ngược dòng thành công
ngai vị cao hơn
Huấn luyện thường xuyên
nhạc alternative rock
đá silic
công trình ấn tượng
bưu kiện, thư tín; đăng tải, viết bài
chất làm mềm