He made a bungling attempt to repair the car.
Dịch: Anh ta đã cố gắng sửa chiếc xe một cách vụng về.
The bungling thief was quickly caught.
Dịch: Tên trộm vụng về đã bị bắt nhanh chóng.
vụng về
kỳ cục
thiếu khả năng
người vụng về
làm vụng về
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Chăn nuôi động vật
sự tái sinh
mưa đầu tiên
đồng hoang, vùng đất hoang dã
nhà vô địch tuyệt đối
các gốc thiếu
bị chấm dứt
bản nhạc thuần khiết nhất