He made a bungling attempt to repair the car.
Dịch: Anh ta đã cố gắng sửa chiếc xe một cách vụng về.
The bungling thief was quickly caught.
Dịch: Tên trộm vụng về đã bị bắt nhanh chóng.
vụng về
kỳ cục
thiếu khả năng
người vụng về
làm vụng về
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sát thủ hợp đồng
thực hiện, biểu diễn
học tập hợp tác
vùng ngoại ô
Một phần của ngôn ngữ
Tuyến đường sắt cao tốc
đã tiêm phòng
Sâu bọ, côn trùng gây hại