The car got stuck in the mire.
Dịch: Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn.
He felt trapped in a mire of personal problems.
Dịch: Anh cảm thấy bị mắc kẹt trong những vấn đề cá nhân.
đầm lầy
bùn lầy
bùn
làm mắc kẹt
07/11/2025
/bɛt/
tỷ lệ chuyển đổi
Chật cứng, đông đúc
Tính dễ bị phân tâm
Công việc khẩn cấp
nói dối
Kết xuất hoạt hình
các khoa học lâm sàng
Tỷ lệ chọi