The flooded area was evacuated.
Dịch: Khu vực ngập lụt đã được sơ tán.
We need to provide aid to the flooded area.
Dịch: Chúng ta cần cung cấp viện trợ cho vùng bị ngập lụt.
khu vực bị nhấn chìm
vùng bị tràn ngập
lụt, ngập lụt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tổ chức Công đoàn cơ sở
của cải kếch xù
khoảnh khắc quyết định
Du lịch bằng xe địa hình bốn bánh
sự quyên góp tiền
Nghĩa tiếng Việt
hội đồng học thuật
phí thành viên