She has a cheerful personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách vui vẻ.
The cheerful music made everyone smile.
Dịch: Âm nhạc vui vẻ đã khiến mọi người mỉm cười.
hạnh phúc
vui mừng
sự vui vẻ
làm vui lòng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Thẩm phân phúc mạc
Áo cổ lọ giả (một kiểu áo có cổ cao nhưng không có phần vải bao quanh cổ)
Chiến tranh marketing
bảo vệ sức khỏe
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
người làm nông
giữ chặt, nắm lấy; đợi một chút
Công việc thành công