She has a cheerful personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách vui vẻ.
The cheerful music made everyone smile.
Dịch: Âm nhạc vui vẻ đã khiến mọi người mỉm cười.
hạnh phúc
vui mừng
sự vui vẻ
làm vui lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vải bạt
trẻ hơn
tuân theo, chấp hành
Các bệnh về máu
Di tích văn hóa
khu chợ đã mở lại
Cuộc cách mạng di truyền
buổi lễ tiết lộ giới tính