The train has a luggage compartment.
Dịch: Tàu có một khoang chứa hành lý.
She opened the compartment to store her belongings.
Dịch: Cô mở ngăn để cất giữ đồ đạc của mình.
mục
phân chia
sự phân chia thành ngăn
phân chia thành ngăn
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
quả khế
dẫn dắt CLB
Khó sống
Sử dụng sản phẩm địa phương
nam tính (ở phụ nữ)
Khát vọng, sự thèm ăn
cuộc sống sáng tạo
luật phổ quát