The massive explosion shook the entire city.
Dịch: Vụ nổ lớn làm rung chuyển cả thành phố.
A massive explosion at the factory caused widespread damage.
Dịch: Một vụ nổ lớn tại nhà máy đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.
vụ nổ cực lớn
vụ nổ cực mạnh
lớn, khổng lồ
nổ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Công tắc tủ quần áo
Bột cacao
rộng rãi, thoải mái
thịt đã qua chế biến hoặc bảo quản để giữ lâu
rau củ muối
lái xe bất cẩn
Lãng phí hằng ngày
giờ mở cửa