The massive explosion shook the entire city.
Dịch: Vụ nổ lớn làm rung chuyển cả thành phố.
A massive explosion at the factory caused widespread damage.
Dịch: Một vụ nổ lớn tại nhà máy đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.
vụ nổ cực lớn
vụ nổ cực mạnh
lớn, khổng lồ
nổ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thoải mái, yên tâm
rối loạn sử dụng chất
dọn dẹp
cuộc điều tra
Chó ngao Đan Mạch
quyền sở hữu đất
mức lương đầu vào
ống dẫn kim loại