She is a highly respected colleague.
Dịch: Cô ấy là một đồng nghiệp rất được trân trọng.
His work is greatly respected in the field.
Dịch: Công việc của anh ấy rất được trân trọng trong lĩnh vực này.
được coi trọng
được quý trọng
sự trân trọng
đáng trân trọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nhờ vào
nhẹ nhàng, êm dịu
vùng bị ngập lụt
Kỷ luật và thấu cảm
cây công nghiệp
cái cán bột
quản lý công trường
cơ sở ngành công nghiệp