She wore a garland of flowers around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một vòng hoa quanh cổ.
The garland was made of fresh roses and greens.
Dịch: Vòng hoa được làm từ những bông hồng tươi và lá xanh.
vòng nguyệt quế
dây chuyền
việc trang trí bằng vòng hoa
trang trí bằng vòng hoa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quá tự tin
gây lo lắng, bối rối
thành tựu
bộ phận quay, thiết bị quay
bảng chú giải
ánh sáng mềm mại
Giải tỏa căng thẳng
môi trường trực tuyến