The second round of the competition will be tougher.
Dịch: Vòng hai của cuộc thi sẽ khó khăn hơn.
She advanced to the second round of auditions.
Dịch: Cô ấy đã tiến vào vòng hai của buổi thử giọng.
We need to prepare for the second round of negotiations.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho vòng hai của cuộc đàm phán.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.