The candidate won in the first round of voting.
Dịch: Ứng cử viên đã thắng trong vòng bỏ phiếu đầu tiên.
No candidate received a majority in the first round of voting.
Dịch: Không ứng cử viên nào nhận được đa số phiếu trong vòng bỏ phiếu đầu tiên.
phiếu bầu ban đầu
bầu cử sơ bộ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chiều dài đường
áo hở vai
người khó ưa
bẻ cong, không thẳng
nhân tiện
Bình tĩnh lại
tiệc chia tay
Được rồi