He made a hasty decision without thinking it through.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng mà không suy nghĩ kỹ.
Her hasty actions caused many problems.
Dịch: Hành động nóng vội của cô ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
vội vàng
bốc đồng
sự vội vã
thúc giục
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
trung tâm cai nghiện ma túy
tách rác tái chế
Xoài sấy
đội bơi
thời kỳ; giai đoạn
Biển báo cấm qua đường
vi khuẩn gây bệnh lao, còn gọi là trực khuẩn lao
đốt phòng trọ