The judge made a disinterested decision.
Dịch: Thẩm phán đã đưa ra một quyết định vô tư.
Her disinterested advice helped me a lot.
Dịch: Lời khuyên vô tư của cô ấy đã giúp tôi rất nhiều.
không thiên lệch
công bằng
sự vô tư
làm cho ai đó không quan tâm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
công việc có lương bổng
Ngò gai
lều chống nước
vòng tứ kết
đánh cắp thông tin
bộ phận truyền thông
đảo nhiệt đới
Hợp đồng không thời hạn