The audience applauded after the performance.
Dịch: Khán giả đã vỗ tay sau buổi biểu diễn.
I applaud your efforts to help the community.
Dịch: Tôi tán thưởng nỗ lực của bạn để giúp đỡ cộng đồng.
Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.