The athlete reached a new record in the competition.
Dịch: Vận động viên đã đạt kỷ lục mới trong cuộc thi.
The company reached a record profit this year.
Dịch: Công ty đã đạt mức lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.
phá kỷ lục
lập kỷ lục
kỷ lục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trải nghiệm trên màn hình
chảy máu đường tiết niệu
chiến lược rõ ràng
ngoại giao nhân dân
bó chân, dụng cụ chỉnh hình
Giáo dục trong nước
hoạt động tự hào
Luật Hàng hải