The athlete reached a new record in the competition.
Dịch: Vận động viên đã đạt kỷ lục mới trong cuộc thi.
The company reached a record profit this year.
Dịch: Công ty đã đạt mức lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.
phá kỷ lục
lập kỷ lục
kỷ lục
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
eo siêu thực
Ngành nhân học
đại phẫu
Những thú vui
đốt mắt dân tình
không có gì, số không
hướng dẫn
bảo hiểm bắt buộc