She is a top WAG.
Dịch: Cô ấy là một WAG nổi tiếng.
Top WAGs often attract media attention.
Dịch: Những WAG hàng đầu thường thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
bạn gái cầu thủ bóng đá
vợ cầu thủ bóng đá
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bộ điều khiển nhúng
khuấy đều cho tan
chiến thuật marketing
kẻ săn mồi háu ăn
Người đàn ông có trách nhiệm
Vải cotton mỏng
học sinh gây rối
thương hiệu cá nhân