Her advice was priceless.
Dịch: Lời khuyên của cô ấy là vô giá.
The artwork is considered priceless.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật được coi là vô giá.
cực kỳ quý giá
quý báu
giá trị
định giá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Như người bản xứ
phải
người Nhật
Gỡ lỗi
tiền trợ cấp hưu trí
sự lạc quan
bôi môi
động lực