Her visual upgrade is remarkable.
Dịch: Sự thăng hạng visual của cô ấy thật đáng chú ý.
The actress underwent a visual upgrade before her comeback.
Dịch: Nữ diễn viên đã trải qua một cuộc thăng hạng visual trước khi trở lại.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.