Her visual upgrade is remarkable.
Dịch: Sự thăng hạng visual của cô ấy thật đáng chú ý.
The actress underwent a visual upgrade before her comeback.
Dịch: Nữ diễn viên đã trải qua một cuộc thăng hạng visual trước khi trở lại.
người tự khởi xướng, người có khả năng tự bắt đầu công việc mà không cần sự thúc giục