She underwent a complete makeover before the big event.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một sự biến hình hoàn toàn trước sự kiện lớn.
The old building received a stunning makeover.
Dịch: Tòa nhà cũ đã nhận được một sự cải tạo ấn tượng.
Hành vi phi chuẩn mực hoặc không theo quy tắc thông thường