She underwent a complete makeover before the big event.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một sự biến hình hoàn toàn trước sự kiện lớn.
The old building received a stunning makeover.
Dịch: Tòa nhà cũ đã nhận được một sự cải tạo ấn tượng.
sự chuyển đổi
cải cách
sự biến hình
cải tạo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
du lịch ẩm thực
bộ tộc
tỉnh Hà Tĩnh
Điểm thưởng
hòa bình
Cuộc thi toàn cầu
Đa dạng hóa thị trường
con cóc