The initial failure had a cascade effect on the entire system.
Dịch: Sự cố ban đầu đã gây ra hiệu ứng pháo nổ chùm lên toàn bộ hệ thống.
The cascade effect of the scandal led to several resignations.
Dịch: Hiệu ứng pháo nổ chùm của vụ bê bối đã dẫn đến nhiều đơn từ chức.
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.