The initial failure had a cascade effect on the entire system.
Dịch: Sự cố ban đầu đã gây ra hiệu ứng pháo nổ chùm lên toàn bộ hệ thống.
The cascade effect of the scandal led to several resignations.
Dịch: Hiệu ứng pháo nổ chùm của vụ bê bối đã dẫn đến nhiều đơn từ chức.