Her visual acuity is razor-sharp.
Dịch: Thị giác của cô ấy sắc bén như dao.
The details in the painting are razor-sharp.
Dịch: Các chi tiết trong bức tranh sắc sảo như dao.
sắc sảo
nhạy bén
sắc bén
dao cạo
07/11/2025
/bɛt/
nước ngô
làm cho vui, giải trí
Sự đại diện của nhân viên
vận hành chặt chẽ
bố uống rượu
vai trò làm cha, cương vị làm cha
đa phương thức, đa dạng phương tiện
động vật thời tiền sử