The film features high-level visuals that captivated the audience.
Dịch: Bộ phim có phần visual đỉnh cao đã thu hút khán giả.
The game's visual đỉnh cao set a new standard for graphics in the industry.
Dịch: Phần visual đỉnh cao của trò chơi đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho đồ họa trong ngành.
Giữ hy vọng, duy trì niềm tin vào điều tích cực hoặc khả thi trong tương lai