Their love is everlasting.
Dịch: Tình yêu của họ là vĩnh cửu.
They promised everlasting friendship.
Dịch: Họ hứa hẹn tình bạn vĩnh viễn.
vĩnh hằng
vĩnh viễn
tính vĩnh cửu
làm cho vĩnh cửu
07/11/2025
/bɛt/
Trông giữ thú cưng
Xúc xích ăn sáng
gây ra vụ cưỡng hiếp
ngoại hình nam tính
xử lý tình huống
thuộc về tâm lý
nghiền nát, xay thành bột
thứ tự theo thời gian