The economic institute published a report on inflation.
Dịch: Viện kinh tế đã công bố một báo cáo về lạm phát.
She works at a prestigious economic institute.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện kinh tế danh tiếng.
viện nghiên cứu kinh tế
học viện tư vấn kinh tế
nhà kinh tế
tiết kiệm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tài khoản ngân hàng ảo
hỗ trợ công tác cứu trợ
Kiểm soát tắc nghẽn
bệnh lao ở động vật
Người hấp dẫn, quyến rũ (về ngoại hình)
xả nhiệt
Người phụ nữ quyền lực
Thức ăn di động, thường là đồ ăn được bán từ xe đẩy hoặc xe tải thực phẩm.