I love trying mobile food at festivals.
Dịch: Tôi thích thử thức ăn di động tại các lễ hội.
The city has a vibrant mobile food scene.
Dịch: Thành phố có một cảnh thức ăn di động sôi động.
thức ăn đường phố
thức ăn mang đi
di động
thức ăn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Liz Shine Couture
việc bán hàng qua internet
thiếu lịch sự
vùng, lĩnh vực, miền
trường đại học nào
sự cộng hưởng
thiết bị giám sát
đóng giả quản giáo