I love trying mobile food at festivals.
Dịch: Tôi thích thử thức ăn di động tại các lễ hội.
The city has a vibrant mobile food scene.
Dịch: Thành phố có một cảnh thức ăn di động sôi động.
thức ăn đường phố
thức ăn mang đi
di động
thức ăn
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
gây dị ứng
hai chiều
Đánh dấu đường
Liên hiệp sinh viên
đá quý
Khoảnh khắc, thời điểm
tự túc tài chính
đánh, đụng vào, va chạm