The knife has a sharp edge.
Dịch: Dao có một cạnh sắc bén.
She was on the edge of success.
Dịch: Cô ấy đang trên đỉnh thành công.
lõi, mép
biên giới, đường viền
cạnh, mép
lấn tới, lướt nhẹ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Hội học sinh
sự việc kinh hoàng
kỹ thuật viên máy tính
máy bay riêng
Mốc thời gian vụ án
giành một vị trí
giáo dục biết đọc biết viết
quy định về đất đai