The computer technician fixed my laptop.
Dịch: Kỹ thuật viên máy tính đã sửa laptop của tôi.
She works as a computer technician at a local tech shop.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên máy tính tại một cửa hàng công nghệ địa phương.
kỹ thuật viên CNTT
chuyên gia máy tính
máy tính
khắc phục sự cố
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người phục vụ, người điều hành
Khu mua sắm
thực thể siêu nhiên
nghiên cứu sinh viên
lớp học tập trung
ứng dụng truyền thông
mười nghìn
cam thảo