The computer technician fixed my laptop.
Dịch: Kỹ thuật viên máy tính đã sửa laptop của tôi.
She works as a computer technician at a local tech shop.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên máy tính tại một cửa hàng công nghệ địa phương.
kỹ thuật viên CNTT
chuyên gia máy tính
máy tính
khắc phục sự cố
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thờ ơ, lãnh đạm
tài chính dài hạn
Sự chuẩn bị trà
lĩnh vực kinh tế
hẹ
đồ ăn nhẹ
công tác cứu hộ
sự sụt giảm doanh số