The queen was busy dispatching offspring.
Dịch: Ong chúa bận rộn phái con của nó đi.
Dispatching offspring is a common strategy for animals.
Dịch: Việc phái con cái đi là một chiến lược phổ biến của động vật.
Gửi con cái
Thả/Phóng con cái
sự phái đi
phái đi
12/06/2025
/æd tuː/
sóng di động
mục ngân sách
Nuôi dưỡng
cơ sở vật chất
hậu vệ Eric Garcia
báo cáo tài chính
thịt bò nướng
Kế hoạch ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng được thiết lập để kiểm soát hoặc đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc cân nặng