The company is involved in various commercial activities.
Dịch: Công ty tham gia vào nhiều hoạt động thương mại.
Regulations govern commercial activities in the region.
Dịch: Các quy định điều chỉnh các hoạt động thương mại trong khu vực.
hoạt động kinh doanh
hoạt động thương mại
thương mại
thương mại hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
lượt khách đến
triệu ô tô
ký hiệu
đùi gà nướng
khoa học viễn tưởng
khử trùng
trà chua
người đồng quản lý