We managed to get front row seats for the concert.
Dịch: Chúng tôi đã cố gắng để có được vị trí ngồi ở hàng ghế đầu cho buổi hòa nhạc.
Sitting in the front row, I could see the sweat on the performer's face.
Dịch: Ngồi ở vị trí sát sân khấu, tôi có thể thấy mồ hôi trên mặt người biểu diễn.
quá trình biến đổi mang tính phản ứng trong các hệ thống hoặc quá trình hóa học, sinh học hoặc kỹ thuật khi phản ứng xảy ra theo cách phản ứng hoặc phản ứng lại điều kiện hoặc tác nhân bên ngoài