The absconding information was leaked to the press.
Dịch: Thông tin tẩu tán đã bị rò rỉ cho báo chí.
Police are investigating the absconding information related to the suspect.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra thông tin tẩu tán liên quan đến nghi phạm.
Thông tin chạy trốn
Thông tin trốn thoát
tẩu tán
người tẩu tán
12/06/2025
/æd tuː/
tấm lưới an toàn
khái niệm thiết kế
ngu dốt
Người nắm giữ tài khoản
Địa điểm thu hút khách du lịch
kích thích spin
ngột ngạt
chi phí trên mỗi đơn vị