He refused to pay child support.
Dịch: Anh ta từ chối trả tiền trợ cấp nuôi con.
She is struggling to live on child support payments.
Dịch: Cô ấy đang phải vật lộn để sống bằng tiền trợ cấp nuôi con.
trợ cấp
hỗ trợ
sự hỗ trợ
12/06/2025
/æd tuː/
sự không hài lòng
cần câu
Lễ vật cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống
tuân theo
chuyển trường cao đẳng
khám xét không cần trát
Nhà vô địch danh hiệu
khu vực