The document signing took place yesterday.
Dịch: Việc ký tài liệu diễn ra hôm qua.
He needs to prepare for the document signing appointment.
Dịch: Anh ấy cần chuẩn bị cho cuộc hẹn ký tài liệu.
chữ ký
ký
tài liệu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cán bộ hồ sơ quan trọng
chào đón
Quế kém chất lượng
Đường tuần tra biên giới
thiết bị kiểm tra
con dấu đỏ
bình luận khán giả mong chờ
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập