Having an assured spot in the team is a great confidence booster.
Dịch: Có một vị trí đảm bảo trong đội là một động lực lớn.
The company gave her an assured spot after her excellent performance.
Dịch: Công ty đã cho cô ấy một vị trí chắc chắn sau màn trình diễn xuất sắc của cô.