Having an assured spot in the team is a great confidence booster.
Dịch: Có một vị trí đảm bảo trong đội là một động lực lớn.
The company gave her an assured spot after her excellent performance.
Dịch: Công ty đã cho cô ấy một vị trí chắc chắn sau màn trình diễn xuất sắc của cô.
Giám đốc Giáo dục Trung học
triển khai vốn đầu tư nước ngoài