The taste of the soup was incredible.
Dịch: Vị của món súp thật tuyệt vời.
She has a refined taste in music.
Dịch: Cô ấy có gu âm nhạc tinh tế.
I love the taste of fresh fruit.
Dịch: Tôi thích vị của trái cây tươi.
hương vị
thưởng thức
vị ngon
người nếm
nếm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
giải thưởng xổ số
nụ cười tỏa nắng
Nhân viên nguồn nhân lực
gà
cải thiện tư thế
Củng cố nền kinh tế, tăng cường sức mạnh kinh tế
số lượng lớp học
chuẩn bị, mang tính chất chuẩn bị