They laughed heartily at his jokes.
Dịch: Họ cười hả hê trước những câu đùa của anh.
We all laughed heartily when we saw him fall.
Dịch: Tất cả chúng tôi đều cười sảng khoái khi thấy anh ấy ngã.
cười khúc khích hả hê
cười phá lên
sự hả hê
hả hê
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thay HLV
tinh thần tương thân tương ái
đàn zither
thu nhập thấp
Độ truyền quang
người già, người cao tuổi
tiết lộ
ủng hộ với Ukraine