The company was repeatedly accused of environmental violations.
Dịch: Công ty liên tục bị tố cáo vi phạm môi trường.
He was repeatedly accused of lying.
Dịch: Anh ta liên tục bị tố cáo nói dối.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia