She received an exotic rose as a gift from abroad.
Dịch: Cô ấy nhận được một bông hoa hồng kỳ lạ làm quà từ nước ngoài.
The garden features a variety of exotic roses.
Dịch: Khu vườn có nhiều loại hoa hồng ngoại lai.
hoa ngoại lai
hoa hồng hiếm
hoa hồng
ngoại lai
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bữa ăn nhẹ vào ban đêm
theo như, theo lời
thành phố có thể sống được
sự ra mắt thương hiệu
phong cách hippie
ý kiến đại biểu
mẫu mực
thịt heo xé nhỏ