I keep my driver's license in my document wallet.
Dịch: Tôi để bằng lái xe trong ví đựng giấy tờ.
He always carries his document wallet with him.
Dịch: Anh ấy luôn mang theo ví giấy tờ bên mình.
ví đựng thẻ
ví
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sở thích, phong cách
Suy nghĩ tích cực
Cúp FA (Football Association Challenge Cup)
bệnh nằm ở tâm
chai thuốc
một phần
hội chợ vui chơi
vật liệu trang trí tường