She tucked the blanket around the baby.
Dịch: Cô ấy nhét chăn quanh đứa bé.
He tucked in his shirt before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã gấp áo trước cuộc họp.
gấp
nhét
sự nhét vào
nhét vào
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
phụ kiện trẻ em
danh sách vật dụng
rối loạn
thao tác xóa
Nghiên cứu thống kê
ủy ban tổ chức sự kiện
huyết áp ổn định
ngày cuối