She tucked the blanket around the baby.
Dịch: Cô ấy nhét chăn quanh đứa bé.
He tucked in his shirt before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã gấp áo trước cuộc họp.
gấp
nhét
sự nhét vào
nhét vào
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự bảo tồn năng lượng
tinh thần tập luyện
cuộc sống của mình
truyền thông cấp cao
Trâm anh thế phiệt
hời hợt, không nhiệt tình
nấu cơm
Âm thanh vang vọng