She tucked the blanket around the baby.
Dịch: Cô ấy nhét chăn quanh đứa bé.
He tucked in his shirt before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã gấp áo trước cuộc họp.
gấp
nhét
sự nhét vào
nhét vào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nghêu xào
cuộc thảo luận nhóm
chiến lược này
độ phân giải 4K
Hàng hóa miễn phí, hàng hóa không mất phí
miêu tả bằng hình ảnh
quầy bán vé
Sinh viên tiến sĩ