I keep my business cards in a card case.
Dịch: Tôi giữ danh thiếp của mình trong một cái ví đựng thẻ.
He pulled out his card case to pay the bill.
Dịch: Anh ấy rút ví đựng thẻ ra để thanh toán hóa đơn.
ví đựng thẻ
ví đựng danh thiếp
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quá trình phát triển vải hoặc chất liệu vải
Kinh nghiệm cá nhân
thời gian dài
huy động quỹ
củ cải Jerusalem
cá đáy
quần lót nam
Bóng của động vật