This is a demonstrative example of how to solve the problem.
Dịch: Đây là một ví dụ minh họa về cách giải quyết vấn đề.
The teacher provided a demonstrative example in class.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một ví dụ minh họa trong lớp.
ví dụ minh họa
sự chứng minh
chứng minh
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hiển nhiên
bọc bánh xe
chống thấm nước
giải cứu người dân
Thẻ khách hàng thân thiết
Kỷ niệm hạnh phúc
cứu trợ thảm họa
không phải dạng vừa