This is a demonstrative example of how to solve the problem.
Dịch: Đây là một ví dụ minh họa về cách giải quyết vấn đề.
The teacher provided a demonstrative example in class.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một ví dụ minh họa trong lớp.
ví dụ minh họa
sự chứng minh
chứng minh
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đùi gà nướng
Người liên hệ
nấm rơm
có thể đếm được
thân thiện với thiên nhiên
Nghiện thực phẩm
tập quán miền Nam
Né tránh, lảng tránh