This is a demonstrative example of how to solve the problem.
Dịch: Đây là một ví dụ minh họa về cách giải quyết vấn đề.
The teacher provided a demonstrative example in class.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một ví dụ minh họa trong lớp.
ví dụ minh họa
sự chứng minh
chứng minh
07/11/2025
/bɛt/
khu vực học tập
bức ra ánh sáng
nhiệm vụ đơn giản, dễ hiểu
lựa chọn tốt nhất
tích trữ, gom góp
xử lý tài liệu
Sự nhận thức, sự thực hiện
phái đẹp