This is a demonstrative example of how to solve the problem.
Dịch: Đây là một ví dụ minh họa về cách giải quyết vấn đề.
The teacher provided a demonstrative example in class.
Dịch: Giáo viên đã đưa ra một ví dụ minh họa trong lớp.
ví dụ minh họa
sự chứng minh
chứng minh
12/09/2025
/wiːk/
Công viên nước
tiên phong trong thời trang
mối liên kết yêu thương
bao quanh
sự chuẩn bị đám cưới
bưu thiếp
thực hiện mục tiêu
chồn