That trip was a happy memory for me.
Dịch: Chuyến đi đó là một kỷ niệm hạnh phúc đối với tôi.
I have many happy memories of my childhood.
Dịch: Tôi có rất nhiều kỷ niệm hạnh phúc về tuổi thơ.
Kỷ niệm dễ chịu
Kỷ niệm vui sướng
hạnh phúc
kỷ niệm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sự sụp đổ thị trường
Độ mặn
Nhân viên chuỗi cung ứng
Lễ di quan
lính lãi cuối kỳ
khu xuất khẩu
gái mại dâm trên đường phố
Cá hồng mangrove