That trip was a happy memory for me.
Dịch: Chuyến đi đó là một kỷ niệm hạnh phúc đối với tôi.
I have many happy memories of my childhood.
Dịch: Tôi có rất nhiều kỷ niệm hạnh phúc về tuổi thơ.
Kỷ niệm dễ chịu
Kỷ niệm vui sướng
hạnh phúc
kỷ niệm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Lễ tốt nghiệp
sửa đổi đáng kể
Giao thông công cộng
Thiệp chúc mừng
iPhone (điện thoại thông minh của Apple)
thị trường điện lực
trong tâm bão scandal
cá sấu nước mặn