Her joyful appearance made everyone happy.
Dịch: Vẻ ngoài tươi vui của cô ấy khiến mọi người hạnh phúc.
The child had a joyful appearance when he opened the gift.
Dịch: Đứa trẻ có vẻ ngoài hân hoan khi mở món quà.
Vẻ ngoài rạng rỡ
Gương mặt tươi sáng
vui vẻ
niềm vui
12/06/2025
/æd tuː/
Chuyển đổi năng lượng
Thiết kế tinh xảo
công ty xuất khẩu
Cơ quan nông nghiệp
miếng gà chiên
mục tiêu tập thể
lịch trình nghỉ phép
cộng đồng ven biển