Her joyful appearance made everyone happy.
Dịch: Vẻ ngoài tươi vui của cô ấy khiến mọi người hạnh phúc.
The child had a joyful appearance when he opened the gift.
Dịch: Đứa trẻ có vẻ ngoài hân hoan khi mở món quà.
Vẻ ngoài rạng rỡ
Gương mặt tươi sáng
vui vẻ
niềm vui
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chi phí logistics
thấu kính
người môi giới bất động sản
Sự tha thứ
lắc đầu nguây nguẩy
mắt ướt
tìm góc trên cùng
cổng vòm