She has a remarkable appearance that always attracts attention.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài nổi bật luôn thu hút sự chú ý.
The building's remarkable appearance made it a landmark.
Dịch: Vẻ ngoài khác thường của tòa nhà đã biến nó thành một địa danh.
vẻ ngoài gây ấn tượng
vẻ ngoài đáng chú ý
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chuyển đổi chức năng
Bánh bông lan
Thoái hóa điểm vàng
cám dỗ
Gói trợ cấp hưu trí sớm
Quảng cáo khuyến mãi
hành tím
di vật, hiện vật