The lights flickered alternatingly during the storm.
Dịch: Ánh đèn nhấp nháy luân phiên trong cơn bão.
She worked alternatingly on her studies and her job.
Dịch: Cô ấy làm việc luân phiên giữa việc học và công việc.
thay phiên
tạm thời
sự thay thế
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ít hơn không
kết thúc trận đấu
Nước mận
không dán tem kiểm định
bất chấp chỉ trích
nhà nghiên cứu
vùng trồng bưởi
lương hưu, tiền trợ cấp