The lights flickered alternatingly during the storm.
Dịch: Ánh đèn nhấp nháy luân phiên trong cơn bão.
She worked alternatingly on her studies and her job.
Dịch: Cô ấy làm việc luân phiên giữa việc học và công việc.
thay phiên
tạm thời
sự thay thế
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Tóc dài vừa
bà ngoại khen cháu
người phát triển chương trình học
lễ trao giải hoành tráng
Cái gì ở trên
tiêu chí cho
giá trị thực sự
Ngũ Hành Sơn