I bought a travel ticket to Vietnam.
Dịch: Tôi đã mua một vé du lịch đến Việt Nam.
Make sure to keep your travel ticket safe.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ vé du lịch của bạn an toàn.
vé
thẻ
người du lịch
du lịch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Biến hình, chuyển hóa
đội ngũ điều dưỡng
củ hành tây
người buồn rầu hoặc u sầu
Người giám sát dự án
quyết tâm tới thăm
gối đi du lịch
Món ăn biểu tượng