She only buys products from well-known cosmetic brands.
Dịch: Cô ấy chỉ mua sản phẩm từ các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng.
The cosmetic brand launched a new line of organic products.
Dịch: Thương hiệu mỹ phẩm đã ra mắt một dòng sản phẩm hữu cơ mới.
thương hiệu làm đẹp
16/09/2025
/fiːt/
tóm lại
liên quan đến
kinh tế logistics
cánh bướm (một cách chơi chữ của từ 'butterfly')
Nghiên cứu đa phương pháp
mơ màng, mơ mộng
Bác sĩ nội trú
cuộc sống người dân