They decided to become one family.
Dịch: Họ quyết định về chung một nhà.
After the wedding, they will become one family.
Dịch: Sau đám cưới, họ sẽ về chung một nhà.
kết hôn
sống chung như một gia đình
gia đình
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự nhận thức sai
hàng tấn bánh kẹo
kỳ diệu, tuyệt vời
thời gian bù giờ
học chăm chỉ
cơ sở nghiên cứu
nhạc rock cứng
Thực phẩm chiên