They decided to become one family.
Dịch: Họ quyết định về chung một nhà.
After the wedding, they will become one family.
Dịch: Sau đám cưới, họ sẽ về chung một nhà.
kết hôn
sống chung như một gia đình
gia đình
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
lựa chọn ưu tiên
Mỹ thuật
Lớp con (trong lập trình đối tượng, là lớp kế thừa từ một lớp khác)
đồi cát
Sự xâm nhập mạng
người quản lý tài năng
Người không có giá trị, vô dụng
giá cao gấp 4 lần